Có 2 kết quả:

迟滞现象 chí zhì xiàn xiàng ㄔˊ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ遲滯現象 chí zhì xiàn xiàng ㄔˊ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hysteresis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hysteresis

Bình luận 0