Có 2 kết quả:
迟滞现象 chí zhì xiàn xiàng ㄔˊ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 遲滯現象 chí zhì xiàn xiàng ㄔˊ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
chí zhì xiàn xiàng ㄔˊ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hysteresis
Bình luận 0
chí zhì xiàn xiàng ㄔˊ ㄓˋ ㄒㄧㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hysteresis
Bình luận 0